Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ haphazardly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhæp.həˈzærd.li/

🔈Phát âm Anh: /ˌhæp.həˈzɑːd.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách vô trách nhiệm, không có kế hoạch
        Contoh: The books were arranged haphazardly on the shelf. (Sách được sắp xếp một cách vô trách nhiệm trên kệ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hap', có nghĩa là 'may mắn' hoặc 'tình cờ', kết hợp với 'hazard' và hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc sống không có kế hoạch, mọi thứ xảy ra một cách tình cờ và không kiểm soát được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: randomly, carelessly, chaotically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: methodically, systematically, orderly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act haphazardly (hành động một cách vô trách nhiệm)
  • arrange haphazardly (sắp xếp một cách vô trách nhiệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The papers were scattered haphazardly across the desk. (Giấy tờ được rải rác một cách vô trách nhiệm trên bàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a room where everything was arranged haphazardly. The books were on the floor, the clothes were in the kitchen, and the toys were in the bathroom. It was a mess, but the owner of the room liked it that way because it felt like a lucky accident every time they found something they needed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng mà mọi thứ được sắp xếp một cách vô trách nhiệm. Sách nằm trên sàn nhà, quần áo ở trong bếp, và đồ chơi ở trong phòng tắm. Nó là một mớ hỗn độn, nhưng chủ nhân của căn phòng thích nó như vậy bởi vì nó cảm giác như một tai nạn may mắn mỗi khi họ tìm thấy thứ họ cần.