Nghĩa tiếng Việt của từ happen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæp.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈhæp.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xảy ra, diễn ra
Contoh: An accident happened on the highway. (Sebuah kecelakaan terjadi di jalan raya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'happ', có nghĩa là 'xảy ra', và sau đó phát triển thành 'happen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện ngẫu nhiên xảy ra trong cuộc sống hàng ngày, như một cuộc gặp gỡ bất ngờ hoặc một sự cố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- occur, take place, transpire
Từ trái nghĩa:
- prevent, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as it happens (khi nó xảy ra)
- happen upon (tình cờ gặp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: The festival happens every year. (Pesta terjadi setiap tahun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious cat named Whiskers happened upon a magical forest. As he wandered, he discovered that every leaf and flower could talk. This unexpected event made him realize how amazing it is when things happen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con mèo tò mò tên Whiskers tình cờ gặp một khu rừng kỳ diệu. Khi cậu lang thang, cậu phát hiện mỗi chiếc lá và bông hoa đều có thể nói. Sự kiện bất ngờ này khiến cậu nhận ra sự kỳ diệu khi những điều xảy ra.