Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ happily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæp.ɪ.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæp.ɪ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách hạnh phúc, vui vẻ
        Contoh: They lived happily ever after. (Mereka hidup bahagia selamanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'happy' (hạnh phúc) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khuôn mặt cười tươi của một đứa trẻ khi nhận được món quà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: joyfully, cheerfully

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: sadly, unhappily

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • happily married (kết hôn hạnh phúc)
  • happily ever after (hạnh phúc mãi mãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She smiled happily at the news. (Cô ấy mỉm cười vui vẻ với tin tức đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who lived happily in a small village. She was always cheerful and brought joy to everyone around her. One day, she found a magical flower that made her even happier. She shared the flower's magic with her friends, and they all lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái sống hạnh phúc trong một ngôi làng nhỏ. Cô luôn là người vui vẻ và mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh. Một ngày, cô tìm thấy một bông hoa kỳ diệu khiến cô cảm thấy hạnh phúc hơn bao giờ hết. Cô chia sẻ phép màu của bông hoa với bạn bè, và tất cả họ sống hạnh phúc mãi mãi.