Nghĩa tiếng Việt của từ happy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæpi/
🔈Phát âm Anh: /ˈhæpi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vui vẻ, hạnh phúc
Contoh: She is a very happy person. (Dia adalah orang yang sangat bahagia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hapig', sau đó phát triển thành 'happy' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy hạnh phúc nhất, như khi bạn nhận được món quà hay khi bạn ở cùng người thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: joyful, cheerful, content
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sad, unhappy, miserable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- happy hour (giờ hạnh phúc - khoảng thời gian giảm giá ở quán bar)
- happy medium (cái giữa, sự hòa hợp)
- happy-go-lucky (bất chấp, không lo lắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They were happy to see each other again. (Mereka senang bertemu lagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a happy little dog named Lucky. Every day, Lucky would wag his tail and bring joy to everyone he met. One day, Lucky found a lost toy and returned it to a sad little girl. The girl was so happy that she smiled and played with Lucky all day. From that day on, Lucky was known as the happiest dog in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó nhỏ hạnh phúc tên là Lucky. Mỗi ngày, Lucky sẽ vẫy đuôi và mang đến niềm vui cho mọi người mà nó gặp. Một ngày nọ, Lucky tìm thấy một đồ chơi bị mất và trả lại nó cho một cô bé buồn. Cô bé rất hạnh phúc đến nỗi cô cười và chơi với Lucky cả ngày. Từ ngày đó, Lucky được biết đến là chú chó hạnh phúc nhất thị trấn.