Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /həˈræs/

🔈Phát âm Anh: /həˈræs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):quấy rầy, làm phiền, quá đà
        Contoh: Stop harassing me with your constant questions. (Berhenti mengganggu saya dengan soalan yang sentiasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'harasser', có thể liên hệ đến từ 'harer' nghĩa là 'gọi chó truy đuổi', mở rộng ý nghĩa thành 'làm mệt mỏi, làm cho mệt'. Không có cụ thể về các phần tử như 'root' hay 'prefix'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị làm phiền bởi ai đó, có thể là bạn bè hoặc đồng nghiệp, khiến bạn cảm thấy khó chịu và muốn họ dừng lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: bother, annoy, pester

Từ trái nghĩa:

  • động từ: comfort, soothe, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sexual harassment (quấy rầy tình dục)
  • harassment policy (chính sách chống quấy rầy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The protesters were harassed by the police. (Các nhà biểu tình bị quấy rầy bởi cảnh sát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Alex who was constantly harassed by his colleagues at work. They would constantly ask him unnecessary questions and make fun of his ideas. One day, Alex decided to stand up for himself and reported their behavior to the HR department. The company took immediate action and implemented a strict harassment policy to ensure a respectful work environment for everyone. (Dulu kala, ada seorang bernama Alex yang terus-menerus dirayu oleh rakan sekerjanya di tempat kerja. Mereka akan terus bertanya soalan yang tidak perlu dan mengejek idea-idea miliknya. Suatu hari, Alex memutuskan untuk berdiri untuk dirinya sendiri dan melaporkan tingkah laku mereka kepada jabatan HR. Syarikat itu mengambil tindakan segera dan melaksanakan dasar anti rayuan yang ketat untuk memastikan suasana kerja yang hormat-menghormati untuk semua orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex bị đồng nghiệp của mình quấy rầy liên tục tại nơi làm việc. Họ liên tục hỏi anh ta những câu hỏi không cần thiết và chế giễu ý tưởng của anh ta. Một ngày nọ, Alex quyết định đứng lên vì bản thân mình và báo cáo hành vi của họ cho phòng nhân sự. Công ty đã hành động ngay lập tức và thực hiện một chính sách chống quấy rầy nghiêm ngặt để đảm bảo một môi trường làm việc được tôn trọng cho tất cả mọi người.