Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harassment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /həˈræs.mənt/

🔈Phát âm Anh: /həˈræs.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành vi quấy rầy, làm khó chịu
        Contoh: She filed a complaint about the harassment at work. (Dia mengajukan keluhan mengenai pelecehan di tempat kerja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'harassement', từ động từ 'harasser' nghĩa là 'quấy rầy', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'haerēre' nghĩa là 'bám vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị làm khó chịu bởi ai đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'harassment'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: molestation, torment, annoyance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: respect, courtesy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sexual harassment (quấy rầy tình dục)
  • workplace harassment (quấy rầy tại nơi làm việc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company has strict policies against harassment. (Perusahaan memiliki kebijakan yang ketat terhadap pelecehan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a workplace where everyone respected each other. However, one day, a new employee started to harass others with inappropriate behavior. The company quickly implemented strict policies against harassment, and the environment became harmonious again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nơi làm việc mà mọi người tôn trọng lẫn nhau. Tuy nhiên, một ngày nọ, một nhân viên mới bắt đầu quấy rầy người khác với hành vi không thích hợp. Công ty nhanh chóng thực hiện các quy định nghiêm ngặt chống lại quấy rầy, và môi trường làm việc trở nên hài hòa trở lại.