Nghĩa tiếng Việt của từ harbinger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːr.bɪn.dʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑː.bɪn.dʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc thứ dẫn đầu, báo trước
Contoh: The first buds are harbingers of spring. (Những cành non đầu tiên là dấu hiệu báo trước của mùa xuân.) - động từ (v.):dẫn đầu, báo trước
Contoh: The news harbingers a new era. (Tin tức này báo trước một thời đại mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'herbergere', có nghĩa là 'nhà nghỉ', sau đó được thay đổi thành 'harbinger' trong tiếng Anh, để chỉ người hoặc thứ dẫn đầu, báo trước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông đang đứng trước cổng của một ngôi làng, báo trước sự đến của một đám đông lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forerunner, precursor
- động từ: herald, signal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: follower, successor
- động từ: delay, postpone
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- harbinger of doom (dấu hiệu của sự tồi tệ)
- harbinger of change (dấu hiệu của sự thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The robin is a harbinger of spring. (Chim sẻ là dấu hiệu báo trước của mùa xuân.)
- động từ: The falling leaves harbingered the coming of winter. (Những chiếc lá rơi đã báo trước sự đến của mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small bird named Chirpy was known as a harbinger in the forest. Every year, when Chirpy returned from the south, the animals knew that spring was near. One year, Chirpy arrived earlier than usual, signaling an early spring and a change in the forest's rhythm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chú chim nhỏ tên là Chirpy được biết đến như một người dẫn đầu trong rừng. Mỗi năm, khi Chirpy trở lại từ phía nam, các loài động vật biết rằng mùa xuân sắp tới. Một năm, Chirpy đến sớm hơn bình thường, báo hiệu mùa xuân sớm và sự thay đổi trong nhịp độ sống của rừng.