Nghĩa tiếng Việt của từ harbour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrbər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːbə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bến cảng, nơi để tàu bè đậu tránh gió
Contoh: The ship anchored in the harbour. (Kapal berlabuh di pelabuhan.) - động từ (v.):cho nằm trong cảng, giấu, nhốt
Contoh: He harboured a secret wish to travel the world. (Anh ta giấu một điều ước mơ là đi khắp thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'herberwe', từ tiếng Latin 'harbour' nghĩa là 'nơi để đỗ tàu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bến cảng với những chiếc tàu, nơi an toàn cho tàu tránh gió.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: port, dock, marina
- động từ: shelter, protect, conceal
Từ trái nghĩa:
- động từ: expose, reveal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- harbour fees (phí cảng)
- harbour master (quản đốc cảng)
- harbour view (cảnh quan cảng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We visited the beautiful harbour of Sydney. (Kami mengunjungi pelabuhan Sydney yang indah.)
- động từ: The small village harboured many refugees during the war. (Làng nhỏ này giúp ẩn náu nhiều người tị nạn trong chiến tranh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small harbour that harboured not only ships but also the dreams of many sailors. Each ship that entered the harbour brought stories of far-off lands and adventures. The harbour was a safe place, a shelter from the stormy seas, and a symbol of hope for those who sought new horizons.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bến cảng nhỏ không chỉ cho tàu neo đậu mà còn chứa đựng những giấc mơ của nhiều thủy thủ. Mỗi chiếc tàu vào cảng mang theo những câu chuyện về những vùng đất xa lạ và những cuộc phiêu lưu. Cảng là một nơi an toàn, một lá chắn trước những cơn bão biển, và là biểu tượng của hi vọng đối với những người tìm kiếm những rừng rậm mới.