Nghĩa tiếng Việt của từ hard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɑrd/
🔈Phát âm Anh: /hɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cứng, khó khăn, mạnh mẽ
Contoh: This ground is too hard to dig. (Tanah ini terlalu keras untuk menggali.) - phó từ (adv.):mạnh mẽ, chăm chỉ
Contoh: She works very hard. (Dia bekerja sangat keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'heard', có liên quan đến ý nghĩa của 'cứng' và 'mạnh mẽ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm việc chăm chỉ và cố gắng mỗi ngày, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'hard'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: firm, difficult, strong
- phó từ: diligently, vigorously
Từ trái nghĩa:
- tính từ: soft, easy, weak
- phó từ: lazily, weakly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hard work (công việc khó khăn)
- hard times (thời kỳ khó khăn)
- hard to believe (khó tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ice is as hard as a rock. (Tuyệt đối cứng như đá.)
- phó từ: He tried hard to succeed. (Anh ấy cố gắng rất chăm chỉ để thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who worked hard every day to achieve his dreams. He faced many challenges, but his determination made everything seem possible. One day, he finally reached his goal, proving that hard work pays off.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên làm việc rất chăm chỉ mỗi ngày để đạt được ước mơ của mình. Anh ta đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự quyết tâm của anh ta khiến mọi thứ dường như đều có thể thực hiện được. Một ngày nọ, anh ta cuối cùng cũng đạt được mục tiêu của mình, chứng tỏ rằng công sức cắm cối sẽ được đền đáp.