Nghĩa tiếng Việt của từ harden, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrdn/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːdən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cứng, làm chắc
Contoh: The cold weather will harden the clay. (Cuộc thời tiết lạnh sẽ làm cho đất sét cứng lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'harden', từ 'hard' (cứng) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm đá, nước đông lại trở nên cứng như đá khiến bạn nhớ đến từ 'harden'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: stiffen, solidify, strengthen
Từ trái nghĩa:
- động từ: soften, weaken, melt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- harden off (làm cho cây cối chịu được môi trường bên ngoài)
- harden the heart (làm tim cứng lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The athlete's resolve hardened as the competition approached. (Sự quyết tâm của vận động viên cứng cáp hơn khi cuộc thi đến gần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blacksmith who learned to harden his steel to make the strongest swords. Each time he heated and cooled the metal, it became harder and more durable, helping him win many awards for his craftsmanship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ rèn biết cách làm cứng thép của mình để tạo ra những thanh kiếm bền bỉ nhất. Mỗi lần ông ta làm nóng và làm nguội kim loại, nó trở nên cứng hơn và bền chắc hơn, giúp ông ta giành được nhiều giải thưởng vì tài nghề của mình.