Nghĩa tiếng Việt của từ hardihood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrdiˌhʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːdihʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dũng cảm, sự táo bạo
Contoh: His hardihood in the face of danger was admirable. (Sự táo bạo của anh ta trước nguy hiểm là đáng ngưỡng mộ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hardi', có nghĩa là 'dũng cảm', kết hợp với hậu tố '-hood' để tạo ra danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người dũng cảm đối mặt với nguy hiểm mà không hề sợ hãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: courage, boldness, bravery
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cowardice, timidity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full of hardihood (đầy táo bạo)
- display hardihood (thể hiện sự táo bạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The climber's hardihood allowed him to reach the summit. (Sự táo bạo của người leo núi cho phép anh ta đạt đến đỉnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight named Sir Hardihood, known for his fearless demeanor. One day, he faced a dragon with only his courage and a sword. His hardihood inspired the villagers, who watched in awe as he defeated the beast.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ tên là Ngài Hardihood, được biết đến với tính cách dũng cảm. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với một con rồng chỉ với sự can đảm và một thanh kiếm. Sự táo bạo của anh ta truyền cảm hứng cho những người dân làng, những người xem trong sự kinh ngạc khi anh ta đánh bại con quái vật.