Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hardly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrd.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːd.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hầu như không, rất khó có thể
        Contoh: I can hardly hear you. (Saya hampir tidak bisa mendengar Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hardli', là một dạng của từ 'hard' kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp khó khăn trong việc làm gì đó, ví dụ như nghe một âm thanh rất nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: barely, scarcely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: easily, readily

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hardly any (hầu như không có)
  • hardly ever (hầu như không bao giờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She hardly ever eats breakfast. (Dia hampir tidak pernah sarapan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a quiet room, the whispers were hardly audible. The detective, with his keen ears, could barely make out the words. 'Hardly' became the key to solving the mystery, as it revealed the secrets hidden in the whispers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một căn phòng yên tĩnh, những tiếng thì thầm hầu như không nghe thấy. Thám tử, với tai nhạy bén của mình, hầu như không thể hiểu được những từ đó. 'Hardly' trở thành chìa khóa giải quyết vấn đề, khi nó tiết lộ bí mật giấu trong những tiếng thì thầm.