Nghĩa tiếng Việt của từ hardness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrdnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːd.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất lượng của vật liệu mà không dễ bị biến dạng khi chịu lực tác dụng
Contoh: The hardness of the metal makes it suitable for construction. (Độ cứng của kim loại làm cho nó thích hợp cho xây dựng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hard' (cứng) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đá không dễ bị vỡ khi va chạm, đại diện cho độ cứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- độ cứng, độ bền, độ khó
Từ trái nghĩa:
- độ mềm, độ dẻo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- measure the hardness (đo độ cứng)
- increase in hardness (tăng độ cứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hardness of the stone is measured on a scale. (Độ cứng của đá được đo trên một thang đo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blacksmith who was known for his ability to create the hardest metals. One day, he received a challenge to test the hardness of his metals against a mysterious stone. The test was a success, and the blacksmith's reputation grew even stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ rèn nổi tiếng về khả năng tạo ra kim loại cứng nhất. Một ngày, ông được thách đố kiểm tra độ cứng của kim loại của mình so với một viên đá bí ẩn. Cuộc thử thành công, và danh tiếng của thợ rèn càng lớn hơn.