Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hardship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrd.ʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːd.ʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nỗi khổ, sự gian khổ
        Contoh: Many people faced great hardship during the war. (Banyak orang menghadapi kesusahan besar selama perang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hard' (khó khăn) kết hợp với 'ship' (từ hậu tố '-ship' để tạo ra danh từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang phải chịu đựng nhiều khó khăn và thử thách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: difficulty, suffering, adversity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ease, comfort, luxury

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bear hardship (chịu đựng khó khăn)
  • economic hardship (khó khăn kinh tế)
  • hardship fund (quỹ hỗ trợ khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The family went through many hardships to reach their new home. (Keluarga itu trải qua nhiều khó khăn để đến ngôi nhà mới của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a family faced numerous hardships as they journeyed to a new land. Each member had to endure the harsh weather and scarce resources, but their unity and determination helped them overcome every obstacle.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một gia đình đã phải đối mặt với nhiều nỗi khổ trong hành trình của họ đến một đất nước mới. Mỗi thành viên đều phải chịu đựng thời tiết khắc nghiệt và nguồn tài nguyên khan hiếm, nhưng sự đoàn kết và quyết tâm của họ giúp họ vượt qua mọi trở ngại.