Nghĩa tiếng Việt của từ hardware, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrdweər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːdweər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật liệu, thiết bị, linh kiện của máy tính
Contoh: I need to buy some new hardware for my computer. (Saya perlu membeli beberapa hardware baru untuk komputerku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hard' (cứng) và 'ware' (hàng hoá), đặc điểm của các linh kiện máy tính.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các linh kiện máy tính như ổ cứng, card màn hình, để nhớ từ 'hardware'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: computer equipment, computer hardware, components
Từ trái nghĩa:
- danh từ: software
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- computer hardware (phần cứng máy tính)
- hardware store (cửa hàng bán đồ dùng nội thất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hardware of this computer is outdated. (Phần cứng của máy tính này đã lỗi thời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a computer store, the hardware and software were having a conversation. The hardware boasted about its solid and tangible presence, while the software argued about its importance in making the hardware functional. They realized that they need each other to make the computer work perfectly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cửa hàng máy tính, phần cứng và phần mềm đang trò chuyện. Phần cứng tự hào về sự vững chắc và có thể nắm được của nó, trong khi phần mềm tranh cãi về tầm quan trọng của nó trong việc làm cho phần cứng hoạt động. Họ nhận ra rằng họ cần nhau để máy tính hoạt động hoàn hảo.