Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hardworking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrdˌwɝkɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):siêng năng, chăm chỉ
        Contoh: She is known for her hardworking nature. (Dia dikenal karena sifat kerjanya yang rajin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'hard' (khó) và 'working' (làm việc), kết hợp để mô tả một người rất siêng năng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn làm việc không ngừng nghỉ, vượt qua những khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • diligent, industrious, dedicated

Từ trái nghĩa:

  • lazy, idle, unproductive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hardworking individual (cá nhân siêng năng)
  • hardworking team (đội ngũ siêng năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is a hardworking employee. (Dia adalah karyawan yang rajin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking farmer who worked from dawn till dusk. His hardworking nature made his farm the most productive in the region.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân siêng năng làm việc từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn. Tính cách siêng năng của anh ta đã giúp nông trại của mình trở thành nông trại có năng suất cao nhất trong khu vực.