Nghĩa tiếng Việt của từ hardy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dũng cảm, kiên cường, chịu được khó khăn
Contoh: He is a hardy explorer who can survive in harsh environments. (Dia adalah seorang penjelajah hardy yang bisa bertahan di lingkungan yang keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hardi', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'hardi', có liên quan đến từ 'hard' (khó khăn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người dũng cảm và kiên cường, như một nhà thám hiểm chịu đựng được nhiều khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: brave, strong, resilient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: weak, timid, fragile
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hardy soul (linh hồn kiên cường)
- hardy explorer (thám hiểm viên dũng cảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The hardy plants can survive in the desert. (Tumbuhan hardy ini bisa bertahan di gurun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardy explorer named Jack. He was known for his bravery and ability to withstand harsh conditions. One day, he embarked on a journey to the desert, where he discovered a hardy plant that could survive without much water. This discovery amazed everyone and proved Jack's reputation as a hardy explorer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm dũng cảm tên là Jack. Ông được biết đến vì sự dũng cảm và khả năng chịu đựng được điều kiện khắc nghiệt. Một ngày, ông bắt đầu cuộc hành trình đến sa mạc, nơi ông phát hiện ra một loài thực vật kiên cường có thể sống không cần nhiều nước. Khám phá này làm kinh ngạc mọi người và chứng tỏ danh tiếng của Jack như một nhà thám hiểm kiên cường.