Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /heər/

🔈Phát âm Anh: /heə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con thỏ
        Contoh: The hare ran across the field. (Thỏ chạy qua cánh đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hara', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-nhi-a 'ara', có nghĩa là 'thỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến câu chuyện 'Thỏ và Rùa' để nhớ từ 'hare'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rabbit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tortoise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as fast as a hare (nhanh như thỏ)
  • hare's pace (tốc độ của thỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A hare is often seen in the meadow. (Một con thỏ thường được thấy trong cánh đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hare who was very proud of his speed. One day, he challenged a tortoise to a race. The hare was so confident that he took a nap during the race, only to wake up and find that the tortoise had won. This story teaches us not to underestimate others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ rất tự hào về tốc độ của mình. Một ngày nọ, nó thách đấu một con rùa. Thỏ tự tin đến mức nó ngủ ngày trong cuộc đua, chỉ thức dậy và phát hiện rằng rùa đã thắng. Câu chuyện này dạy chúng ta không nên đánh giá thấp người khác.