Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /həˈrem/

🔈Phát âm Anh: /həˈriːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần chung của ngôi nhà dành cho phụ nữ và trẻ em trong nền văn hóa Ả Rập, đặc biệt là những người thuộc về một người đàn ông
        Contoh: The sultan's harem was guarded by eunuchs. (Hare kịch của sultan được bảo vệ bởi các chúa đồ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'ḥarīm', có nghĩa là 'nơi cấm', liên hệ với khái niệm về khu vực riêng tư.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bức tranh mô tả cuộc sống ẩn kín của phụ nữ trong một nền văn hóa cổ đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • seraglio, zenana

Từ trái nghĩa:

  • public space

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • part of the harem (một phần của hare kịch)
  • harem life (cuộc sống của hare kịch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The harem was a secluded area within the palace. (Hare kịch là một khu vực riêng tư bên trong cung điện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in a faraway land, the sultan's harem was known for its beauty and mystery. The women there lived a life of luxury, yet they were confined to the harem's walls. One day, a young woman named Aisha decided to explore beyond the boundaries, leading to a series of adventures that changed her life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi, hare kịch của chúa tể nổi tiếng với vẻ đẹp và bí ẩn của nó. Những người phụ nữ ở đó sống một cuộc sống sung túc, nhưng chúng bị giam hãm trong những bức tường của hare kịch. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Aisha quyết định khám phá những nơi ngoài ranh giới, dẫn đến một chuỗi cuộc phiêu lưu làm thay đổi cuộc đời cô.