Nghĩa tiếng Việt của từ harlem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrləm/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːləm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khu phố ở phía bắc thành phố New York, Mỹ, nổi tiếng với văn hóa âm nhạc và nghệ thuật
Contoh: Harlem is known for its vibrant arts scene. (Harlem dikenal karena adegan seni yang cerah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Haarlem', tên của một thành phố ở Hà Lan, sau đó được chuyển sang tiếng Anh và dùng để chỉ khu phố ở New York.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Harlem Renaissance, một cuộc phục hưng văn hóa và nghệ thuật của người Mỹ gốc Phi vào những năm 1920 và 1930.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: neighborhood, district
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Harlem Renaissance (Phục Hưng Harlem)
- Harlem Shake (Nhảy Harlem)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many famous musicians and artists come from Harlem. (Banyak musisi dan seniman terkenal berasal dari Harlem.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Harlem, there was a young artist who dreamed of making it big in the world of art. He spent his days painting vibrant scenes of the neighborhood, capturing the essence of its culture and people. His work soon caught the attention of a famous gallery owner who offered him a solo exhibition. The artist's dreams came true as his paintings were celebrated across the globe, bringing international fame to Harlem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Harlem, có một nghệ sĩ trẻ mơ ước trở nên lớn lao trong thế giới nghệ thuật. Anh ta dành cả ngày vẽ những cảnh tượng sống động của khu phố, ghi lại bản sắc văn hóa và con người của nơi đây. Công việc của anh ta sớm thu hút sự chú ý của một chủ quán trường nổi tiếng, người đã cung cấp cho anh một triển lãm riêng. Giấc mơ của nghệ sĩ đã thành hiện thực khi những bức tranh của anh được vinh danh trên toàn cầu, đem lại sự nổi tiếng quốc tế cho Harlem.