Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɑrm/

🔈Phát âm Anh: /hɑːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tổn thương, hại
        Contoh: The storm caused a lot of harm to the crops. (Bão đã gây ra nhiều thiệt hại cho các loại cây trồng.)
  • động từ (v.):làm tổn thương, gây hại
        Contoh: He didn't mean to harm anyone. (Anh ta không có ý định làm tổn thương ai cả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'harme', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'harmonia', có nghĩa là 'hòa hợp', sau đó được thay đổi thành 'harmonia' trong tiếng Latin trung cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kẻ xấu gây ra tổn thương cho người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: damage, injury
  • động từ: hurt, injure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: benefit, help
  • động từ: aid, help

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • come to no harm (không gặp tổn thương)
  • do harm (gây hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was no harm in his actions. (Không có gì gây hại trong hành động của anh ta.)
  • động từ: The chemicals can harm the environment. (Các hóa chất có thể gây hại cho môi trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a forest where all the animals lived in harmony. One day, a harmful chemical spill occurred, causing harm to the forest and its inhabitants. The animals had to work together to minimize the harm and restore their home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu rừng mà tất cả các loài động vật sống hòa hợp. Một ngày nọ, một vụ rò rỉ hóa chất gây hại xảy ra, gây ra tổn thương cho khu rừng và cư dân của nó. Các loài động vật phải cùng nhau làm việc để giảm thiểu tổn thương và khôi phục ngôi nhà của họ.