Nghĩa tiếng Việt của từ harmful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrmfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːmfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây hại, nguy hiểm
Contoh: Smoking is harmful to your health. (Huốt thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'harm', có nguồn gốc từ tiếng Old French 'hɑrme', có nghĩa là 'thương tổn', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy một thứ gì đó gây ra thiệt hại như việc sử dụng thuốc lá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: damaging, dangerous, detrimental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: harmless, beneficial, safe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- harmful effects (tác hại)
- harmful substances (chất gây hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Pollution is harmful to the environment. (Ô nhiễm có hại cho môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a harmful chemical that leaked into a river, causing damage to the ecosystem. The animals and plants suffered, and people realized the importance of protecting their environment from harmful substances.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hóa chất gây hại bị rò rỉ vào một con sông, gây ra thiệt hại cho hệ sinh thái. Động vật và thực vật đã chịu thiệt hại, và mọi người nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường khỏi các chất gây hại.