Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harmfully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrmfəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːmfʊli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách gây hại, có hại
        Contoh: The chemicals were harmfully affecting the environment. (Chemical-chemicals berdampak merugikan terhadap lingkungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'harm' (hại) kết hợp với hậu tố '-fully' (một cách đầy đủ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà hành động hoặc vật thể đang gây ra hại đến một cá thể hoặc môi trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: detrimentally, adversely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: harmlessly, beneficially

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act harmfully (hành động gây hại)
  • harmfully impact (ảnh hưởng gây hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The pesticide was harmfully affecting the local wildlife. (Pestisida itu berdampak merugikan terhadap satwa liar setempat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a factory that operated harmfully to the nearby river. The chemicals released from the factory were harmfully affecting the aquatic life, making it difficult for the fish and other creatures to survive. The local community realized the harm and took action to clean up the river and regulate the factory's operations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà máy hoạt động gây hại đến dòng sông gần đó. Các chất hóa học được phát tán từ nhà máy đang ảnh hưởng gây hại đến đời sống thuỷ sinh, khiến cho cá và các sinh vật khác khó khăn trong việc tồn tại. Cộng đồng địa phương nhận ra sự hại và đã hành động để làm sạch dòng sông và kiểm soát hoạt động của nhà máy.