Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harmless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrmləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːmləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không gây hại, vô hại
        Contoh: The snake was harmless and did not bite. (Ular itu tidak berbahaya dan tidak menggigit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'harm' (hại) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con rắn không độc, hoặc một con chó nhỏ và dễ thương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: innocuous, inoffensive, non-toxic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: harmful, dangerous, toxic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • harmless fun (vui vẻ không gây hại)
  • harmless mistake (lỗi không gây hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The plant is harmless to humans. (Cây này không gây hại cho con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a harmless little snake named Sammy. Despite his scary appearance, he was gentle and never harmed anyone. One day, a group of children were playing near his home. They were scared at first, but soon realized Sammy was harmless. They became friends and learned not to judge by appearances.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con rắn nhỏ vô hại tên là Sammy. Mặc dù ngoại hình đáng sợ, anh ta rất hiền lành và không bao giờ gây hại ai. Một ngày, một nhóm trẻ em đang chơi gần nhà của anh ta. Ban đầu họ sợ hãi, nhưng sớm nhận ra Sammy là vô hại. Họ trở thành bạn và học được không nên đánh giá theo ngoại hình.