Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harmonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɑːrˈmɑːnɪk/

🔈Phát âm Anh: /hɑːˈmɒnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của âm học, liên quan đến hợp âm
        Contoh: The music was harmonic and soothing. (Musiknya harmonis dan làm dịu bớt.)
  • danh từ (n.):một phần của hợp âm
        Contoh: The third harmonic of the note was played. (Hợp âm thứ ba của nốt nhạc được chơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'harmonia', có nghĩa là 'hòa hợp', từ 'harmos' nghĩa là 'khớp'. Kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc, đặc biệt là các nốt nhạc hòa vào nhau tạo nên âm thanh hài hòa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: harmonious, concordant
  • danh từ: overtone, partial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: discordant, dissonant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • harmonic balance (sự cân bằng hài hòa)
  • harmonic convergence (sự hội tụ hài hòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The harmonic sounds of the orchestra filled the hall. (Âm thanh hài hòa của dàn nhạc kèn lấy đầy hội trường.)
  • danh từ: The harmonic of the signal was analyzed. (Hợp âm của tín hiệu đã được phân tích.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with harmonic melodies, there was a musician who could play every note in perfect harmony. His music was so harmonic that it brought peace and joy to everyone who heard it. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy giai điệu hài hòa, có một nhạc sĩ có thể chơi mọi nốt nhạc một cách hoàn hảo. Âm nhạc của anh ta rất hài hòa đến nỗi nó mang đến sự thanh thản và niềm vui cho mọi người nghe.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một vùng đất đầy âm thanh hài hòa, có một nhạc sĩ có khả năng chơi mọi nốt nhạc một cách hài hòa tuyệt đối. Âm nhạc của ông ta rất hài hòa đến nỗi nó đem lại sự yên bình và niềm vui cho mọi người nghe.