Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harmonious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɑrˈmoʊniəs/

🔈Phát âm Anh: /hɑːˈməʊniəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hài hòa, cân bằng, hợp lý
        Contoh: The colors in the painting are very harmonious. (Warna-warna dalam lukisan sangat harmonis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'harmonia', có nghĩa là 'sự hòa hợp', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bản nhạc hay một bức tranh có màu sắc hài hòa để nhớ đến từ 'harmonious'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: balanced, congruent, compatible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: discordant, dissonant, conflicting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • harmonious relationship (mối quan hệ hài hòa)
  • harmonious blend (sự pha trộn hài hòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The couple has a harmonious relationship. (Hubungan pasangan ini sangat harmonis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a harmonious village, the people lived in perfect balance with nature. They respected each other and the environment, creating a peaceful and beautiful community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hài hòa, người dân sống cân bằng hoàn hảo với thiên nhiên. Họ tôn trọng lẫn nhau và môi trường, tạo nên một cộng đồng yên bình và đẹp đẽ.