Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harmony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrməni/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːrməni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hòa hợp, sự cân bằng
        Contoh: The harmony of colors in the painting is impressive. (Sự hòa hợp của các màu sắc trong bức tranh rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'harmonia', có nghĩa là 'sự hòa hợp', liên quan đến các từ như 'harmos' (cây cầu) và 'harmozein' (hòa hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bài hát hay một bộ phim có âm nhạc rất hòa quyện, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'harmony'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: concord, agreement, unity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: discord, conflict, disagreement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in harmony with (hòa hợp với)
  • live in harmony (sống hòa hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The harmony of the elements in the design was praised by everyone. (Sự hòa hợp của các yếu tố trong thiết kế được mọi người khen ngợi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where everyone lived in harmony, there was a festival that celebrated the unity of its people. Each person contributed something unique, and together they created a beautiful harmony of colors, sounds, and flavors that made the festival unforgettable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mà mọi người sống hòa hợp, có một lễ hội kỷ niệm sự đoàn kết của dân chúng. Mỗi người đóng góp một phần độc đáo, và cùng nhau họ tạo nên một sự hòa hợp đẹp đẽ về màu sắc, âm thanh và hương vị khiến lễ hội khó quên.