Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrnɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːnɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dây an toàn, dây cương
        Contoh: The horse was fitted with a harness. (Con ngựa được trang bị một bộ dây cương.)
  • động từ (v.):thiết lập, kiểm soát
        Contoh: We need to harness the power of the sun. (Chúng ta cần khai thác năng lượng của mặt trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'harneys', từ tiếng Bồ Đào Nha 'harnez', có nghĩa là 'dây cương'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con ngựa đang đeo dây cương, hoặc một tòa nhà đang sử dụng năng lượng mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bridle, straps
  • động từ: utilize, exploit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: waste, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in harness (làm việc chăm chỉ)
  • harness the wind (khai thác gió)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He put the harness on the dog. (Anh ta đeo dây an toàn cho con chó.)
  • động từ: The company harnessed new technology to improve efficiency. (Công ty khai thác công nghệ mới để cải thiện hiệu suất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a farmer needed to harness the power of the wind to irrigate his fields. He built a windmill and used the harness to control the direction of the wind. The fields flourished, and the farmer's crops were bountiful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người nông dân cần khai thác năng lượng gió để tưới tiêu cho cánh đồng của mình. Ông xây dựng một cối xay gió và sử dụng dây cương để kiểm soát hướng gió. Cánh đồng phát triển mạnh, và mùa màng của người nông dân thật phong phú.