Nghĩa tiếng Việt của từ harper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrpər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːpə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người chơi đàn Harp
Contoh: The harper played a beautiful melody. (Người chơi đàn Harp đã chơi một giai điệu đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hearpere', dựa trên từ 'harp' (đàn Harp) và hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, bạn nghe âm thanh tuyệt vời từ đàn Harp, đó là nhờ công sức của 'harper'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: harpist
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a skilled harper (một người chơi đàn Harp giỏi)
- the harper's performance (buổi biểu diễn của người chơi đàn Harp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The harper at the concert was very talented. (Người chơi đàn Harp ở buổi concert rất tài năng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented harper named Lily. She played the harp so beautifully that people came from all over the kingdom to listen to her. One day, the king invited her to perform at his palace, and her music brought joy to everyone present.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chơi đàn Harp tài năng tên là Lily. Cô chơi đàn Harp rất hay đến nỗi mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đều đến nghe. Một ngày, vua triều mời cô biểu diễn tại cung điện, âm nhạc của cô đã mang đến niềm vui cho tất cả mọi người hiện diện.