Nghĩa tiếng Việt của từ harpsichord, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrp.sɪ.kɔːrd/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːp.sɪ.kɔːrd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đàn cổ, có nhiều dây đàn, được chơi bằng cách dùng một cái đòn để gảy dây
Contoh: The harpsichord has a unique sound that is different from a piano. (Đàn harpsichord có âm thanh độc đáo khác với đàn piano.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'harpa' và 'chorda', có nghĩa là 'dây đàn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc cổ điển và các nhạc cụ cổ, như đàn piano và đàn của Mozart.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cembalo, clavecin
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the harpsichord (chơi đàn harpsichord)
- harpsichord music (nhạc đàn harpsichord)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The harpsichord was popular in the Baroque period. (Đàn harpsichord phổ biến trong thời kỳ Baroque.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a musician who loved playing the harpsichord. His music filled the air with a unique melody that everyone enjoyed. One day, a famous composer visited the village and was amazed by the musician's skill. He invited the musician to play at a grand concert, and the harpsichord's sound enchanted the audience, making it a memorable event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ yêu thích chơi đàn harpsichord. Những giai điệu của anh ta làm cho không khí trở nên êm dịu và mọi người đều thích thú. Một ngày nọ, một nhà soạn nhạc nổi tiếng đến thăm làng và bị thu hút bởi kỹ năng của nhạc sĩ. Ông mời nhạc sĩ tham gia một buổi hòa nhạc lớn, âm thanh của đàn harpsichord làm say đắm khán giả, biến nó thành một sự kiện đáng nhớ.