Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harshly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrʃli/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːʃli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách khắc nghiệt, gay gắt
        Contoh: The teacher criticized him harshly. (Guru menghakiminya dengan keras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'harsh', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gữ 'harsa' có nghĩa là 'khó chịu, khắc nghiệt', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nơi một người nói một cách gay gắt và không dễ chịu, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'harshly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: severely, sternly, cruelly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: gently, softly, kindly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • criticize harshly (phê bình gay gắt)
  • speak harshly (nói một cách khắc nghiệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The sun shone harshly on the desert. (Mặt trời chiếu sáng gay gắt trên sa mạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a harsh desert, the sun shone harshly on the travelers. They spoke harshly to each other due to the extreme conditions, but eventually found a way to survive together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một sa mạc khắc nghiệt, mặt trời chiếu sáng gay gắt lên những người du khách. Họ nói với nhau một cách khắc nghiệt do điều kiện cực hạn, nhưng cuối cùng vẫn tìm được cách sống sót cùng nhau.