Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harshness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrʃnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːʃnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc quá khắt khe, không thoải mái, hay gây đau đớn
        Contoh: The harshness of the winter was unbearable. (Sự khắc nghiệt của mùa đông là không thể chịu đựng được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'harsh', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'harsh', có liên quan đến từ 'hard' trong tiếng Anh cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất cực kỳ khô cằn và không có cây cối, đại diện cho 'harshness'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: severity, roughness, cruelty

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gentleness, mildness, softness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • harshness of the climate (sự khắc nghiệt của khí hậu)
  • harshness of the punishment (sự khắc nghiệt của hình phạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The harshness of his words hurt her deeply. (Sự khắc nghiệt trong lời nói của anh ta làm cô ấy rất đau đớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land known for its harshness, there lived a kind-hearted man who tried to soften the harshness of the environment with his gentle deeds. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nổi tiếng vì sự khắc nghiệt, có một người đàn ông tốt bụng cố gắng làm mềm sự khắc nghiệt của môi trường bằng những hành động êm ái của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người đàn ông tốt bụng sống trong một vùng đất rất khắc nghiệt. Anh ta luôn cố gắng làm cho môi trường xung quanh êm đềm hơn bằng những việc làm tốt đẹp. (Dah lama, ada seorang pria baik hati yang tinggal di suatu daerah yang sangat keras. Dia selalu berusaha membuat lingkungan sekitarnya lebih lembut dengan perbuatan baik.)