Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɑrt/

🔈Phát âm Anh: /hɑːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con hươu cực lớn
        Contoh: The hart was grazing in the meadow. (Con hươu đang ăn cỏ trong cánh đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'heort', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'herta', tiếng Germanic 'hertan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con hươu lớn, mạnh mẽ và quyến rũ, đang thở mạnh trong rừng sâu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • con hươu lớn, con hươu đực

Từ trái nghĩa:

  • con hươu nhỏ, con hươu cái

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chase the hart (đuổi theo con hươu)
  • hart of the forest (trái tim của khu rừng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The hart is a symbol of strength and agility. (Con hươu là biểu tượng của sức mạnh và nhanh nhẹn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there lived a majestic hart. The hart was known for its strength and speed, and many hunters sought to capture it. However, the hart was clever and always managed to escape, becoming a legend among the forest creatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một con hươu huyền thoại. Con hươu này nổi tiếng với sức mạnh và tốc độ của mình, và nhiều thợ săn đã tìm cách bắt nó. Tuy nhiên, con hươu rất thông minh và luôn luôn thoát khỏi, trở thành một huyền thoại giữa những sinh vật trong rừng.