Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harvard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrvərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːrvəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trường đại học nổi tiếng ở Mỹ
        Contoh: He got accepted to Harvard. (Dia diterima di Harvard.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Tên của một trường đại học nổi tiếng ở Mỹ, được đặt theo tên của John Harvard, người đã cung cấp nguồn tài trợ đầu tiên cho trường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một trường đại học nổi tiếng với các tòa nhà cổ kính và sinh viên giỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prestigious university, Ivy League school

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Harvard University (Đại học Harvard)
  • Harvard graduate (cựu sinh viên Đại học Harvard)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many students dream of attending Harvard. (Banyak siswa bermimpi untuk menghadiri Harvard.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young student named Alex dreamed of studying at Harvard. He worked hard and finally got accepted. At Harvard, he learned a lot and made many friends from different cultures. His experience at Harvard shaped his future career and life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một học sinh trẻ tên là Alex mơ ước được học tại Đại học Harvard. Anh ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng được nhận vào trường. Tại Harvard, anh ấy học được rất nhiều và kết bạn với nhiều người từ các nền văn hóa khác nhau. Kinh nghiệm của anh ấy tại Harvard đã định hình sự nghiệp và cuộc sống của anh ấy.