Nghĩa tiếng Việt của từ harvest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrvɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːvɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lúc thu hoạch, kết quả của sự canh tác trên đồng ruộng
Contoh: The farmers are busy with the rice harvest. (Nông dân đang bận rộn với mùa màng lúa mạch.) - động từ (v.):thu hoạch, thu được kết quả từ công việc
Contoh: They harvest the crops in the fall. (Họ thu hoạch các loại cây ăn quả vào mùa thu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hærfest', nghĩa là mùa thu, sau đó được dùng để chỉ sự thu hoạch.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa thu, khi mà mây mù tan biến và màu xanh của đồng cỏ chuyển sang màu vàng ươm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: crop, yield
- động từ: reap, gather
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sowing, planting
- động từ: sow, plant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- harvest time (thời điểm thu hoạch)
- harvest festival (lễ hội mùa màng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The harvest was plentiful this year. (Mùa màng năm nay rất phong phú.)
- động từ: We will harvest the corn next week. (Chúng tôi sẽ thu hoạch ngô vào tuần tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the people were preparing for the harvest. They had worked hard all year, and now it was time to reap the rewards. The fields were full of golden crops, and the villagers were excited to gather them. As they harvested, they sang songs and shared stories, celebrating their hard work and the abundance of the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân đang chuẩn bị cho mùa màng. Họ đã làm việc chăm chỉ cả năm, và giờ đây đã đến lúc thu hoạch kết quả. Những cánh đồng tràn ngập màu vàng của các loại cây trồng, và dân làng rất vui mừng khi thu hoạch chúng. Khi họ thu hoạch, họ hát những bài hát và chia sẻ những câu chuyện, kỷ niệm công sức của mình và sự phong phú của đất trời.