Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ harvester, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrvɪstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːvɪstə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy móc dùng để thu hoạch các loại cây trồng
        Contoh: The farmer used a harvester to collect the wheat. (Nông dân sử dụng máy thu hoạch để thu thập lúa mì.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'harvest' (thu hoạch) kết hợp với hậu tố '-er' (người hay thứ gì đó thực hiện hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nông thôn, máy thu hoạch đang hoạt động trong đồng lúa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reaper, combine

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • operate a harvester (vận hành máy thu hoạch)
  • harvester machine (máy móc thu hoạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new harvester can significantly increase the efficiency of the harvest. (Máy thu hoạch mới có thể tăng hiệu suất thu hoạch đáng kể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast field, a harvester was working tirelessly to gather the ripe crops. Farmers were amazed at how efficiently it could harvest the wheat, making their work much easier.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một cánh đồng rộng lớn, một máy thu hoạch đang làm việc không mệt mỏi để thu thập những loại cây trồng chín. Nông dân đều kinh ngạc về hiệu quả mà nó thu hoạch được lúa mì, giúp công việc của họ dễ dàng hơn.