Nghĩa tiếng Việt của từ haste, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /heɪst/
🔈Phát âm Anh: /heɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự vội vã, sự hối hả
Contoh: In his haste, he forgot his keys. (Dalam keheningan, dia lupa kuncinya.) - động từ (v.):vội vã, hối hả
Contoh: She hastened to the hospital. (Dia bergegas ke rumah sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hâte', tiếp nối từ tiếng Latin 'spissus' nghĩa là 'dày đặc, gấp gáp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống bạn đang đi làm muộn và phải hối hả để không bị trễ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hurry, rush
- động từ: hurry, rush
Từ trái nghĩa:
- danh từ: leisure, slowness
- động từ: delay, slow down
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in haste (vội vã)
- make haste (hãy nhanh lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The haste of the decision led to many mistakes. (Kesibukan keputusan menyebabkan banyak kesalahan.)
- động từ: They hastened to finish the project. (Mereka bergegas menyelesaikan proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always made decisions in haste. One day, he had to choose between two jobs. In his haste, he picked the wrong one and regretted it later. This taught him the importance of taking time to think before making a decision.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn đưa ra quyết định vội vã. Một ngày nọ, anh phải lựa chọn giữa hai công việc. Trong sự vội vã của mình, anh chọn sai lầm và hối tiếc sau này. Điều này dạy anh về tầm quan trọng của việc dành thời gian suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định.