Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hasten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈheɪ.sən/

🔈Phát âm Anh: /ˈheɪ.sən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nhanh lên, khuấy động
        Contoh: She hastened to finish her work. (Cô ấy nhanh lên để hoàn thành công việc của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hȳstan', có liên quan đến từ 'haste'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải nhanh chóng hoàn thành công việc trước thời hạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: hurry, speed up, accelerate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: delay, slow down, procrastinate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hasten to add (nhanh chóng bổ sung)
  • hasten the process (nhanh lên quá trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The news of the promotion hastened his decision to move. (Tin tức về việc thăng chức khiến anh ta nhanh chóng quyết định chuyển nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who had to hasten his preparations for the big event. He knew that if he didn't hurry, he would miss the opportunity of a lifetime. So, he quickly gathered his things and hastened to the venue, arriving just in time to make a lasting impression.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ phải nhanh chóng chuẩn bị cho sự kiện lớn. Anh biết rằng nếu không nhanh lên, anh sẽ bỏ lỡ cơ hội của đời. Vì vậy, anh nhanh chóng thu xếp đồ đạc và nhanh lên đến địa điểm, đến đúng lúc để làm một ấn tượng bền vững.