Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hasty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈheɪsti/

🔈Phát âm Anh: /ˈheɪsti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhanh chóng, vội vã
        Contoh: She made a hasty decision. (Dia membuat keputusan yang cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hasty', có liên quan đến từ 'hasten' (nhanh lên), từ 'haste' (sự vội vã).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang bận rộn và vội vã, hoặc một quyết định được đưa ra một cách nhanh chóng và không cân nhắc kỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: quick, hurried, rushed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: slow, deliberate, careful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hasty decision (quyết định vội vã)
  • hasty conclusion (kết luận vội vã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was too hasty in his judgment. (Anh ta quá vội vã trong sự đánh giá của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always made hasty decisions. One day, he decided to buy a house without proper inspection. It turned out to be a costly mistake. (Dulu kala, ada seorang pria yang selalu membuat keputusan cepat. Suatu hari, ia memutuskan untuk membeli sebuah rumah tanpa pemeriksaan yang tepat. Ternyata menjadi kesalahan mahal.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn luôn đưa ra quyết định một cách vội vã. Một ngày nọ, anh ta quyết định mua một ngôi nhà mà không kiểm tra kỹ. Hóa ra đó là một sai lầm tốn kém.