Nghĩa tiếng Việt của từ hat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hæt/
🔈Phát âm Anh: /hæt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại vật dụng được đội trên đầu để che mát, che mưa hoặc trang trí
Contoh: She wore a beautiful hat to the party. (Cô ấy mặc một chiếc mũ đẹp đến bữa tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hatt', có thể liên hệ với tiếng Phạn-gị 'kudáti' nghĩa là 'an toàn'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở ngoài trời nắng nóng và đội một chiếc mũ để che mát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cap, headwear, bonnet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bare head, uncovered
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- throw your hat into the ring (tham gia tranh cử)
- keep something under your hat (giữ bí mật)
- talk through your hat (nói dối, nói không đúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new hat for the winter. (Anh ấy mua một chiếc mũ mới cho mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved hats. He had a hat for every occasion, from a simple baseball cap for casual outings to a fancy top hat for formal events. One day, he decided to organize a hat party where everyone had to wear their most unique hat. The party was a hit, and everyone had a great time admiring each other's hats.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích mũ. Anh ta có một chiếc mũ cho mỗi dịp, từ chiếc mũ bóng chày đơn giản cho những chuyến đi thường ngày đến chiếc mũ đầu cao cổ cho những sự kiện trang trọng. Một ngày nọ, anh ta quyết định tổ chức một buổi tiệc mũ, nơi mọi người phải mặc chiếc mũ độc đáo nhất của mình. Tiệc được thành công và mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời khi ngắm nhìn những chiếc mũ của nhau.