Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hatchery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhætʃ.ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈhætʃ.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà máy ống, trại ống
        Contoh: The fish hatchery produces millions of fish each year. (Nhà máy ống cá sản xuất hàng triệu con cá mỗi năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hatch' (nở) kết hợp với hậu tố '-ery' (nhà máy, trại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà máy ống, nơi mà các sinh vật như cá, tôm được nở và nuôi dưỡng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: breeding ground, nursery

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fish hatchery (nhà máy ống cá)
  • hatchery management (quản lý nhà máy ống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hatchery is responsible for the growth of the fish population. (Nhà máy ống chịu trách nhiệm về sự phát triển của dân số cá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the hatchery, thousands of fish eggs were carefully monitored. Each day, the staff checked the water quality and temperature to ensure the best conditions for the eggs to hatch. As the eggs began to crack open, the hatchery was filled with the sight of tiny fish swimming for the first time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong nhà máy ống, hàng ngàn trứng cá được giám sát cẩn thận. Hàng ngày, nhân viên kiểm tra chất lượng và nhiệt độ nước để đảm bảo điều kiện tốt nhất cho trứng nở. Khi trứng bắt đầu nứt, nhà máy ống đầy hình ảnh những con cá nhỏ bắt đầu bơi lội lần đầu tiên.