Nghĩa tiếng Việt của từ hatchet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhætʃ.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈhætʃ.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại rìu nhỏ, thường có cán ngắn và dùng để chặt gỗ
Contoh: He used a hatchet to chop the wood. (Anh ta dùng một cây rìu để chặt gỗ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hacaft', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-ninh 'hákkati', có nghĩa là 'chặt, cắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh nông thôn, một người đang dùng rìu để chặt gỗ để sử dụng trong việc đốt lò, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'hatchet'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: axe, tomahawk
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- throw the hatchet (bỏ qua bất đồng)
- bury the hatchet (giải quyết mâu thuẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scout carried a hatchet on his belt. (Chiến binh mang một cây rìu trên dây lưng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a skilled woodcutter who always carried his trusty hatchet. One day, a big tree fell across the road, blocking the way for everyone. The woodcutter used his hatchet to chop the tree into smaller pieces, clearing the road for the villagers. Everyone was grateful for his quick thinking and his hatchet.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một thợ mộc giỏi kỹ năng luôn mang theo chiếc rìu đáng tin cậy của mình. Một ngày nọ, một cái cây to rơi ngang đường, chặn đường cho mọi người. Thợ mộc đã dùng rìu của mình để chặt cây thành những miếng nhỏ hơn, dằng lại đường cho dân làng. Mọi người đều biết ơn vì ý kiến nhanh nhạy của anh ta và chiếc rìu của anh ta.