Nghĩa tiếng Việt của từ hatchling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhætʃ.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhætʃ.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con non mới nở
Contoh: The hatchling struggled to break free from its shell. (Anh em non mới nở vất vả để giải phóng mình khỏi vỏ trứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'hatch' (nở) kết hợp với hậu tố '-ling' (chỉ sự nhỏ hoặc mới) trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trứng mới nở, con non mới ra đời, và cách nó vất vả để thoát khỏi vỏ trứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chick, hatchling, neonate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: adult, mature
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- new hatchling (con non mới nở)
- hatchling care (chăm sóc cho con non)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hatchling was vulnerable and needed protection. (Anh em non rất dễ bị tổn thương và cần được bảo vệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a hatchling emerged from its egg. It was small and fragile, but with the help of its mother, it grew stronger each day. The hatchling learned to walk, eat, and eventually fly, becoming a beautiful bird.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con non mới nở từ trứng của nó. Nó rất nhỏ và mong manh, nhưng với sự giúp đỡ của mẹ, nó ngày càng mạnh mẽ hơn. Con non học đi, ăn, và cuối cùng cũng học được bay, trở thành một con chim đẹp.