Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /heɪt/

🔈Phát âm Anh: /heɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ghét, căm thù
        Contoh: She hates spiders. (Dia benci laba-laba.)
  • danh từ (n.):sự ghét, căm thù
        Contoh: There is no room for hate in this community. (Không có chỗ cho sự ghét trong cộng đồng này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hatian', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-nhi-a 'dvesha' nghĩa là 'ghét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác khó chịu và muốn tránh xa khi bạn ghét một thứ gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: detest, despise, loathe
  • danh từ: animosity, dislike, abhorrence

Từ trái nghĩa:

  • động từ: love, adore, like
  • danh từ: affection, love, fondness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • filled with hate (đầy sự ghét)
  • hate speech (lời nói chống đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: I really hate getting up early. (Tôi thực sự ghét việc dậy sớm.)
  • danh từ: The hate between the two groups is palpable. (Sự ghét giữa hai nhóm là rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who hated vegetables. Every time he saw a vegetable, he felt a strong hate. But one day, he learned about the health benefits of vegetables and started to change his feelings from hate to love.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người rất ghét rau. Mỗi khi anh ta nhìn thấy rau, anh ta cảm thấy một căm ghét mạnh mẽ. Nhưng một ngày nọ, anh ta biết được lợi ích sức khỏe của rau và bắt đầu thay đổi cảm xúc của mình từ ghét thành yêu thích.