Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ haughty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɔːti/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɔːti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kiêu ngạo, khinh bỉ
        Contoh: He gave a haughty look at the poor man. (Dia ném một cái nhìn kiêu ngạo vào người đàn ông nghèo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hauté', có liên quan đến từ 'high' trong tiếng Anh, đề cập đến việc 'cao tay, khinh bỉ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đứng trên cao nhìn xuống, khinh bỉ người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: arrogant, proud, disdainful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: humble, modest, respectful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • haughty demeanor (tính cách kiêu ngạo)
  • haughty glance (cái nhìn khinh bỉ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her haughty attitude made her unpopular. (Tính cách kiêu ngạo của cô ấy khiến cô ấy không được ưa chuộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a haughty prince who looked down on everyone. One day, he met a wise old man who taught him the value of humility. The prince learned his lesson and changed his haughty ways.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chúa tể kiêu ngạo nhìn thấp thích mọi người. Một ngày, anh ta gặp một ông già khôn ngoan, người đã dạy anh ta về giá trị của sự khiêm tốn. Chúa tể học được bài học và thay đổi cách cư xử kiêu ngạo của mình.