Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ haul, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɔːl/

🔈Phát âm Anh: /hɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kéo, kéo đẩy, vận chuyển
        Contoh: They had to haul the boat up onto the beach. (Mereka harus menyeret perahu ke pantai.)
  • danh từ (n.):lượng hàng hoặc vật liệu được kéo hoặc vận chuyển
        Contoh: The fisherman's haul was impressive. (Lượng cá của người thủy thủ đã gây ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'haul', có liên quan đến tiếng Bồ Đào Nha 'halar' nghĩa là 'kéo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kéo một chiếc xe chở đầy hàng hoá trên một con đường dốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: drag, pull, tow
  • danh từ: load, catch, take

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, drop
  • danh từ: loss, waste

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • haul away (kéo đi)
  • haul in (kéo vào)
  • long haul (kéo dài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We had to haul the logs over the hill. (Chúng tôi phải kéo gỗ qua ngọn đồi.)
  • danh từ: The haul from the raid was substantial. (Lượng hàng từ cuộc đột kích là đáng kể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of workers had to haul a massive stone across the village to build a monument. They used ropes and teamwork to accomplish this difficult task, and their haul became a symbol of unity and strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm công nhân phải kéo một tảng đá khổng lồ qua làng để xây dựng một tượng đài. Họ sử dụng dây thừng và sự đoàn kết để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này, và lượng hàng của họ trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và sức mạnh.