Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ haunt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɔːnt/

🔈Phát âm Anh: /hɔːnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm khó chịu, ám ảnh hoặc xuất hiện thường xuyên
        Contoh: The ghost is said to haunt this old house. (Hồn ma được cho là ám ảnh ngôi nhà cũ này.)
  • danh từ (n.):nơi mà ma quỷ hay xuất hiện
        Contoh: This old castle is a famous haunt of ghosts. (Lâu đài cũ này là một nơi quen thuộc của ma quỷ nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hanter', từ tiếng Latin 'cantare' (hát), có liên hệ với ý nghĩa của việc 'xuất hiện thường xuyên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà hoang, bị ám ảnh bởi những hồn ma, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'haunt'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: frequent, visit often
  • danh từ: hangout, haunt

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, shun

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • haunt like a ghost (ám ảnh như ma quỷ)
  • haunt of criminals (hangout của tội phạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The memory of the tragic event still haunts me. (Ký ức của sự kiện bi thảm vẫn ám ảnh tôi.)
  • danh từ: The old tavern was a popular haunt for locals. (Quán rượu cũ là một nơi thân thuộc của người dân địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an old castle that was said to be haunted, a group of friends decided to spend the night. As the night progressed, they heard strange noises and saw shadows moving, which they believed were the ghosts that haunted the castle. The experience was so intense that it haunted them for years to come.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lâu đài cũ được cho là bị ma ám, một nhóm bạn quyết định dựng trại qua đêm. Khi đêm về, họ nghe thấy những âm thanh lạ và nhìn thấy những bóng tối di chuyển, mà họ tin là những con ma ám ảnh lâu đài. Trải nghiệm đó mãi mãi ám ảnh họ.