Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ have, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hæv/

🔈Phát âm Anh: /hæv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sở hữu, có
        Contoh: I have a new car. (Saya punya mobil baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'habban', có liên quan đến tiếng German cổ 'haben'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có một thứ gì đó, như một đồ vật hoặc một điều gì đó trong cuộc sống của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: possess, own, hold

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lack, lose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have a good time (có một khoảng thời gian vui vẻ)
  • have a say (có quyền phát biểu)
  • have an impact (có tác động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She has a beautiful voice. (Dia memiliki suara yang indah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who had a magical key. This key could open any door, and the person used it to have adventures all around the world. They had a great time exploring new places and meeting new people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người sở hữu một cái chìa khóa kỳ diệu. Cái chìa khóa này có thể mở bất kỳ cánh cửa nào, và người đó sử dụng nó để có những cuộc phiêu lưu trên khắp thế giới. Họ có một khoảng thời gian tuyệt vời khám phá những nơi mới và gặp gỡ những người mới.