Nghĩa tiếng Việt của từ haven, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈheɪ.vən/
🔈Phát âm Anh: /ˈheɪ.vən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi trú ẩn, nơi an toàn
Contoh: The island was a haven for wildlife. (Pulau itu adalah tempat aman untuk satwa liar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hæfen', có liên quan đến cụm từ 'harbor' (cảng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi yên bình nơi bạn có thể tìm được sự an toàn và thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sanctuary, refuge, shelter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: danger zone, battlefield
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a haven of peace (một nơi yên bình)
- safe haven (nơi an toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The small village became a haven for those fleeing the war. (Làng nhỏ trở thành nơi trú ẩn cho những người chạy khỏi chiến tranh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small island that became a haven for all the animals escaping from the mainland's dangers. It was a place where they could live in peace and safety, away from the threats of hunters and habitat destruction. (Dulu kala, ada sebuah pulau kecil yang menjadi tempat aman bagi semua hewan yang melarikan diri dari bahaya daratan. Itu adalah tempat di mana mereka bisa hidup dalam damai dan keamanan, jauh dari ancaman pemburu dan perusakan habitat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo nhỏ trở thành nơi trú ẩn cho tất cả các loài động vật trốn thoát khỏi những mối nguy hiểm trên đất liền. Đó là nơi họ có thể sống trong yên bình và an toàn, xa những mối đe dọa từ thợ săn và phá hủy môi trường sống.