Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ havoc, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæv.ək/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæv.ɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hỗn loạn, hỗn độn
        Contoh: The storm caused havoc in the city. (Bão gây ra hỗn loạn trong thành phố.)
  • động từ (v.):gây hỗn loạn, gây hỗn độn
        Contoh: The virus has been wreaking havoc on the computer system. (Vi-rút đã gây ra hỗn loạn trong hệ thống máy tính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'wafroc', sau đó trở thành 'habuc' trong tiếng Anh cổ, cuối cùng trở thành 'havoc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh hỗn loạn như một cuộc đua xe đạp bị mất kiểm soát, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'havoc'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chaos, disorder, turmoil
  • động từ: disrupt, disturb, unsettle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, peace, calm
  • động từ: organize, settle, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wreak havoc (gây ra hỗn loạn)
  • play havoc with (gây ra khó khăn cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The earthquake caused havoc in the region. (Động đất gây ra hỗn loạn ở khu vực này.)
  • động từ: The new policy will havoc the economy. (Chính sách mới sẽ gây ra hỗn loạn trong nền kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town was peaceful until a mysterious virus wreaked havoc on their computer systems, causing chaos and disorder. The townspeople had to work together to restore order and calm, reminding everyone of the importance of preparedness against havoc.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ rất yên bình cho đến khi một loại vi-rút bí ẩn gây ra hỗn loạn trong hệ thống máy tính của họ, gây ra hỗn độn và hỗn loạn. Người dân làng phải cùng nhau làm việc để khôi phục trật tự và yên bình, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc chuẩn bị chống lại hỗn loạn.